Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high table


noun
a dining table in a dining-hall raised on a platform;
seats are reserved for distinguished persons
Hypernyms:
dining table, board
Part Holonyms:
dining-hall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.